Từ điển Thiều Chửu
熄 - tức
① Dập lửa, tắt lửa. ||② Tiêu mòn mất tích.

Từ điển Trần Văn Chánh
熄 - tức
① Tắt, dập tắt, tắt lửa: 熄燈 Tắt đèn; 爐火已熄 Lò đã tắt; ② (văn) Tiêu mòn, mất tích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
熄 - tức
Lửa tắt — Mất đi. Tắt đi.


熄滅 - tức diệt ||